Có 2 kết quả:
恬适 tián shì ㄊㄧㄢˊ ㄕˋ • 恬適 tián shì ㄊㄧㄢˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
quiet and comfortable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
quiet and comfortable
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0