Có 2 kết quả:

恬适 tián shì ㄊㄧㄢˊ ㄕˋ恬適 tián shì ㄊㄧㄢˊ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

quiet and comfortable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

quiet and comfortable

Bình luận 0